Bảng giá BHYT - ÁP DỤNG 17/11/2023

Tìm
TTTênĐVTGiá BHYT (VNĐ)
1 XE04Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự độngLần 92.900
2 T09Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)Lần 43.700
3 XE10Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/GelcardLần 464.000
4 XE05Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)Lần 41.500
5 G02Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)Lần 15.500
6 S14Vi nấm soi tươiLần 43.100
7 VI01Vi khuẩn nhuộm soiLần 70.300
8 T01Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer CementLần 224.000
9 TO01Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)Lần 47.500
10 T08Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)Lần 27.800
11 TI17Tìm tế bào HargravesLần 66.400
12 K05Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)Lần 37.900
13 TI11Tiêm khớp vaiLần 96.200
14 TI14Tiêm khớp khuỷu tayLần 96.200
15 TI08Tiêm khớp gốiLần 96.200
16 TI13Tiêm khớp cổ tayLần 96.200
17 TI12Tiêm khớp cổ chânLần 96.200
18 TI15Tiêm hội chứng đường hầm cổ tayLần 96.200
19 TI19Tiêm hội chứng DeQuervainLần 96.200
20 TI20Tiêm gân nhị đầu khớp vaiLần 96.200
21 TI21Tiêm gân gótLần 96.200
22 TI16Tiêm cân gan chânLần 96.200
23 TH41Thông tim và chụp buồng tim cản quangLần 6.026.000
24 TH43Thông tim chẩn đoán (Dưới DSA)Lần 6.026.000
25 TH35Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]giờ 24.292
26 TH38Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế]giờ 24.292
27 TH39Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế]giờ 24.292
28 TH36Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]giờ 24.292
29 TH45Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế]giờ 24.292
30 TH40Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]giờ 24.292
1 - 30 trong tổng số 403Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5         >>>

Thư viện ảnh

sơ đồ đường đi

SƠ đồ đường đi