TT | Mã | Tên | ĐVT | Giá BHYT (VNĐ) |
1
| XE04 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | Lần |
92.900
|
2
| T09 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Lần |
43.700
|
3
| XE10 | Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard | Lần |
464.000
|
4
| XE05 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | Lần |
41.500
|
5
| G02 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Lần |
15.500
|
6
| S14 | Vi nấm soi tươi | Lần |
43.100
|
7
| VI01 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần |
70.300
|
8
| T01 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Lần |
224.000
|
9
| TO01 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Lần |
47.500
|
10
| T08 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần |
27.800
|
11
| TI17 | Tìm tế bào Hargraves | Lần |
66.400
|
12
| K05 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần |
37.900
|
13
| TI11 | Tiêm khớp vai | Lần |
96.200
|
14
| TI14 | Tiêm khớp khuỷu tay | Lần |
96.200
|
15
| TI08 | Tiêm khớp gối | Lần |
96.200
|
16
| TI13 | Tiêm khớp cổ tay | Lần |
96.200
|
17
| TI12 | Tiêm khớp cổ chân | Lần |
96.200
|
18
| TI15 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | Lần |
96.200
|
19
| TI19 | Tiêm hội chứng DeQuervain | Lần |
96.200
|
20
| TI20 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | Lần |
96.200
|
21
| TI21 | Tiêm gân gót | Lần |
96.200
|
22
| TI16 | Tiêm cân gan chân | Lần |
96.200
|
23
| TH41 | Thông tim và chụp buồng tim cản quang | Lần |
6.026.000
|
24
| TH43 | Thông tim chẩn đoán (Dưới DSA) | Lần |
6.026.000
|
25
| TH35 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | giờ |
24.292
|
26
| TH38 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] | giờ |
24.292
|
27
| TH39 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | giờ |
24.292
|
28
| TH36 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | giờ |
24.292
|
29
| TH45 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] | giờ |
24.292
|
30
| TH40 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | giờ |
24.292
|
1 - 30 trong tổng số 403Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5 >>> |