TT | Mã dịch vụ | Tên dịch vụ | Giá dịch vụ (VNĐ) |
1
| 03.1665.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
879.000
|
2
| 22.0150.1594 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
42.400
|
3
| 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
42.400
|
4
| 25.0029.1751 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
304.000
|
5
| 23.0103.1531 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
212.000
|
6
| 22.0135.1313 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
39.200
|
7
| 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
23.300
|
8
| 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
12.300
|
9
| 22.0154.1735 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
147.000
|
10
| 01.0302.1350 | Xác định nhanh 1NR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay |
39.200
|
11
| 24.0112.1717 | Virus Ab miễn dịch tự động |
290.000
|
12
| 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi |
40.200
|
13
| 24.0323.1716 | Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
287.000
|
14
| 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi |
40.200
|
15
| 24.0005.1716 | Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động |
287.000
|
16
| 24.0003.1715 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
230.000
|
17
| 24.0323.1716 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
287.000
|
18
| 24.0007.1723 | Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động |
189.000
|
19
| 24.0008.1722 | Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
178.000
|
20
| 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch |
20.000
|
21
| 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi |
40.200
|
22
| 24.0303.1717 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động |
290.000
|
23
| 16.0222.1035 | Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng hợp |
199.000
|
24
| 16.0222.1035 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) quang trùng hợp |
199.000
|
25
| 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
199.000
|
26
| 03.1940.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
199.000
|
27
| 16.0223.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
199.000
|
28
| 16.0225.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
199.000
|
29
| 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
199.000
|
30
| 24.0299.1706 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động |
115.000
|
1 - 30 trong tổng số 688Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5 >>> |